Trang chủBZWR • OTCMKTS
add
Business Warrior Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
253,48 N USD
Số lượng trung bình
7,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
3,26%
3,96%
.DJI
2,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,13 N | -39,04% |
Chi phí hoạt động | 694,99 N | -11,80% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -552,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -293,25 | -971,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -521,39 N | -38,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,31 N | -70,48% |
Tổng tài sản | 2,10 Tr | -29,81% |
Tổng nợ | 13,33 Tr | 75,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -552,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -267,89 N | 36,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,64 N | -98,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,26 N | 1.408,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,01 N | 138,93% |
Dòng tiền tự do | 370,17 N | 1.641,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21