Trang chủBYSI • NASDAQ
add
Beyondspring Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,72 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 3,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,93 Tr USD
Số lượng trung bình
29,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | 27,01% |
Thu nhập ròng | 4,48 Tr | 238,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | -27,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,53 Tr | -40,62% |
Tổng tài sản | 37,10 Tr | 77,56% |
Tổng nợ | 49,77 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,48 Tr | 238,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 Tr | 20,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | 139,70% |
Dòng tiền tự do | 2,69 Tr | -75,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40