Trang chủBYH • ASX
add
Bryah Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
890,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,48 N | 1.296.643,75% |
Chi phí hoạt động | 423,12 N | 0,30% |
Thu nhập ròng | -194,92 N | 59,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,94 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,10 N | 50,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,72 N | -71,54% |
Tổng tài sản | 12,18 Tr | -4,62% |
Tổng nợ | 459,12 N | -5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,92 N | 59,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -399,79 N | 24,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,14 N | 560,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,24 N | -91,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,18 N | -371,94% |
Dòng tiền tự do | -99,81 N | 38,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web