Trang chủBY • CNSX
add
Beyond Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
147,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 110,58 N | -79,91% |
Thu nhập ròng | -107,46 N | 77,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,14 N | -37,27% |
Tổng tài sản | 119,96 N | -73,61% |
Tổng nợ | 192,08 N | -16,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -72,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.503,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,46 N | 77,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 N | 101,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,68 N | -87,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,64 N | 383,19% |
Dòng tiền tự do | 45,41 N | 132,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web