Trang chủBXN • ASX
add
Bioxyne Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,053 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
19,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 Tr | 157,47% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 12,55% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 126,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,08 | 110,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 Tr | 936,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | 75,59% |
Tổng tài sản | 14,93 Tr | 215,17% |
Tổng nợ | 8,06 Tr | 290,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 126,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 Tr | 233,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -651,64 N | -8.391,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 825,32 N | 171,13% |
Dòng tiền tự do | 749,37 N | 693,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
16