Trang chủBWYS • KLSE
add
BWYS Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
179,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
422,84 N
Tỷ số P/E
20,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,90 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,74 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 58,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,52 Tr | — |
Tổng tài sản | 401,37 Tr | — |
Tổng nợ | 183,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,88 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 5,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
296