Trang chủBUX • ASX
add
Buxton Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
505,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,72 N | -83,03% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | -27,06% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -24,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -793,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | -23,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -27,91% |
Tổng tài sản | 2,76 Tr | -21,16% |
Tổng nợ | 447,76 N | 82,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -147,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -24,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | -2,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,26 N | -384,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 466,49 N | 2.387,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -874,83 N | 31,87% |
Dòng tiền tự do | -721,27 N | -275,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web