Trang chủBUR • FRA
add
Bumi Resources Minerals Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 €
Mức chênh lệch một ngày
0,017 € - 0,017 €
Phạm vi một năm
0,0070 € - 0,028 €
Giá trị vốn hóa thị trường
51,04 NT IDR
Số lượng trung bình
3,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,32 Tr | 211,51% |
Chi phí hoạt động | 8,05 Tr | 106,63% |
Thu nhập ròng | 14,47 Tr | 303,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,85 | 29,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,43 Tr | 391,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 Tr | -18,72% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 2,98% |
Tổng nợ | 150,68 Tr | -1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,47 Tr | 303,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,60 Tr | 226,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,98 Tr | -56,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,45 Tr | -149,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,93 Tr | -176,82% |
Dòng tiền tự do | -5,34 Tr | -154,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
890