Trang chủBULLW • NASDAQ
add
SK Growth Opportunities Corp
2,86 $
Sau giờ giao dịch:(3,68%)-0,11
2,75 $
Đóng cửa: 14 thg 5, 19:34:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 $
Mức chênh lệch một ngày
2,72 $ - 3,30 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 5,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 T USD
Số lượng trung bình
932,13 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 310,26 N | -46,40% |
Thu nhập ròng | 970,40 N | 107,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 738.951,39% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 1.781,52% |
Tổng nợ | 1,46 T | 110,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 606,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 970,40 N | 107,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 716,16 N | -98,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 Tr | 148,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 Tr | 96,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -451,79 N | -596,34% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | -3.836,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.194