Trang chủBUFAB • STO
add
Bufab AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
398,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
385,40 kr - 399,20 kr
Phạm vi một năm
335,00 kr - 491,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,19 T SEK
Số lượng trung bình
39,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 394,00 Tr | 3,14% |
Thu nhập ròng | 182,00 Tr | 25,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | 23,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,82 | 26,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,00 Tr | 7,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,00 Tr | -2,51% |
Tổng tài sản | 8,88 T | -0,59% |
Tổng nợ | 5,04 T | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,00 Tr | 25,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,00 Tr | -36,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 Tr | -144,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,00 Tr | 58,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,00 Tr | 4,76% |
Dòng tiền tự do | 246,12 Tr | 67,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.755