Trang chủBUAH • IDX
add
Segar Kumala Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.765,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.760,00 Rp - 1.785,00 Rp
Phạm vi một năm
1.020,00 Rp - 2.180,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 NT IDR
Số lượng trung bình
81,09 N
Tỷ số P/E
50,59
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 744,56 T | 60,11% |
Chi phí hoạt động | 44,59 T | 36,75% |
Thu nhập ròng | 3,71 T | -76,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -84,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 T | -69,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,19 T | -23,12% |
Tổng tài sản | 542,68 T | 43,15% |
Tổng nợ | 348,59 T | 88,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 999,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 T | -76,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 T | 87,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 T | 16,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -818,98 Tr | 28,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,07 T | 71,56% |
Dòng tiền tự do | -4,22 T | 84,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
365