Trang chủBTSGU • NASDAQ
add
BrightSpring Health Services Units
Giá đóng cửa hôm trước
83,64 $
Mức chênh lệch một ngày
85,10 $ - 86,10 $
Phạm vi một năm
43,04 $ - 89,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T USD
Số lượng trung bình
55,37 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 T | 25,92% |
Chi phí hoạt động | 287,53 Tr | -6,20% |
Thu nhập ròng | 29,54 Tr | 164,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | 151,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 58,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,00 Tr | 166,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,48 Tr | 2,49% |
Tổng tài sản | 5,85 T | 3,38% |
Tổng nợ | 4,16 T | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,54 Tr | 164,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,60 Tr | 228,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,19 Tr | 21,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,02 Tr | -155,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,61 Tr | -119,15% |
Dòng tiền tự do | -530,08 Tr | -530,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37.000