Trang chủBTQNF • OTCMKTS
add
BQE Water Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,70 $
Phạm vi một năm
34,70 $ - 48,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 Tr | -11,50% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | -11,71% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 305,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,73 | 358,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,72 N | -96,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 373,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,77 Tr | 48,48% |
Tổng tài sản | 27,09 Tr | 43,68% |
Tổng nợ | 6,56 Tr | 60,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 305,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 711,59 N | -45,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 N | -309,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,43 N | -75,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 783,75 N | -44,09% |
Dòng tiền tự do | 626,52 N | -58,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96