Trang chủBTON • IDX
add
Betonjaya Manunggal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
434,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
416,00 Rp - 434,00 Rp
Phạm vi một năm
360,00 Rp - 510,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
299,52 T IDR
Số lượng trung bình
4,45 N
Tỷ số P/E
10,11
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,18 T | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | -8,14% |
Thu nhập ròng | 9,97 T | -24,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,10 | -25,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 T | -427,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,38 T | 9,61% |
Tổng tài sản | 425,13 T | 11,81% |
Tổng nợ | 135,50 T | 23,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,97 T | -24,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,54 Tr | -242,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,00 Tr | 24,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -554,73 Tr | -157,84% |
Dòng tiền tự do | 599,34 Tr | 153,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
27