Trang chủBSML • IDX
add
Bintang Samudera Mandiri Lines Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
72,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
71,00 Rp - 74,00 Rp
Phạm vi một năm
64,00 Rp - 149,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
135,07 T IDR
Số lượng trung bình
48,30 Tr
Tỷ số P/E
16,20
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,05 T | -46,59% |
Chi phí hoạt động | 5,37 T | -1,03% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | -68,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | -41,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,76 T | -44,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -59,35% |
Tổng tài sản | 238,10 T | -9,42% |
Tổng nợ | 107,88 T | -20,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | -68,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,45 T | -150,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,40 T | 284,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,35 T | -112,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 T | 38,26% |
Dòng tiền tự do | 6,54 T | 946,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
22