Trang chủBSBK • IDX
add
PT Wulandari Bangun Laksana Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 104,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 NT IDR
Số lượng trung bình
6,44 N
Tỷ số P/E
3,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,64 T | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 26,60 T | 7,21% |
Thu nhập ròng | 17,12 T | 0,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,89 | -8,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,84 T | -0,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,65 T | -13,37% |
Tổng tài sản | 2,89 NT | 15,40% |
Tổng nợ | 778,12 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,12 T | 0,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,87 T | -14,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,44 T | 17,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,47 T | -19,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,05 T | -20,63% |
Dòng tiền tự do | 20,39 T | 121,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
230