Trang chủBRZH • OTCMKTS
add
Breeze Holdings Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,53 $
Mức chênh lệch một ngày
11,70 $ - 11,79 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 31,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,92 Tr USD
Số lượng trung bình
3,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 381,29 N | -24,75% |
Thu nhập ròng | 417,79 N | -39,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,67 N | 2.304,78% |
Tổng tài sản | 10,78 Tr | -18,61% |
Tổng nợ | 23,74 Tr | 3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 417,79 N | -39,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -365,65 N | 46,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 168,39 N | 238,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 298,94 N | -52,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,67 N | 157,30% |
Dòng tiền tự do | 7,50 Tr | 6.222,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính