Trang chủBRWXF • OTCMKTS
add
Brunswick Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,094 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -19,45% |
Thu nhập ròng | 212,07 N | 124,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 19,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 121,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 Tr | -69,08% |
Tổng tài sản | 23,01 Tr | -4,60% |
Tổng nợ | 3,20 Tr | 33,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,07 N | 124,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 27,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | 23,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,59 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,09 Tr | 22,45% |
Dòng tiền tự do | -2,24 Tr | 10,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web