Trang chủBRN • NYSEAMERICAN
add
Barnwell Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,17 Tr USD
Số lượng trung bình
9,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,48 Tr | -27,26% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -24,22% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -188,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,82 | -296,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,00 N | -82,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | -39,28% |
Tổng tài sản | 26,01 Tr | -25,70% |
Tổng nợ | 14,70 Tr | -12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -188,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -759,00 N | -155,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | -63,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 Tr | -748,35% |
Dòng tiền tự do | -3,98 Tr | -611,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27