Trang chủBRLSM • IST
add
Birlesim Muk Ista Sga Hva Sy ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,62 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,94 ₺ - 18,90 ₺
Phạm vi một năm
12,20 ₺ - 24,16 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T TRY
Số lượng trung bình
5,46 Tr
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -37,14% |
Chi phí hoạt động | 117,34 Tr | -56,57% |
Thu nhập ròng | 336,20 Tr | 160,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,41 | 196,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,41 Tr | 295,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,28 Tr | -66,96% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -34,42% |
Tổng nợ | 1,93 T | -53,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 336,20 Tr | 160,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -403,89 Tr | -399,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,76 Tr | -95,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,99 Tr | 247,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,11 Tr | -156,14% |
Dòng tiền tự do | -161,27 Tr | -115,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
364