Trang chủBRKSN • IST
add
Berkosan Yalitim ve Tec Mad Ur ve Tic AS
Giá đóng cửa hôm trước
21,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
21,12 ₺ - 21,46 ₺
Phạm vi một năm
19,79 ₺ - 47,32 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
666,43 Tr TRY
Số lượng trung bình
308,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,68 Tr | -30,99% |
Chi phí hoạt động | 50,06 Tr | -23,08% |
Thu nhập ròng | -27,79 Tr | -157,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,47 | -182,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,91 Tr | -45,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 731,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,71 Tr | -53,12% |
Tổng tài sản | 690,13 Tr | -7,19% |
Tổng nợ | 159,07 Tr | -16,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,79 Tr | -157,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,56 Tr | -194,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,46 Tr | 105,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,11 Tr | -90,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,42 Tr | -199,96% |
Dòng tiền tự do | -11,21 Tr | -176,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
194