Trang chủBRKL • NASDAQ
add
Brookline Bancorp Inc
10,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,48 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:02:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 $
Mức chênh lệch một ngày
10,36 $ - 10,59 $
Phạm vi một năm
8,01 $ - 13,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
942,79 Tr USD
Số lượng trung bình
579,35 N
Tỷ số P/E
12,81
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,50 Tr | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 55,58 Tr | -3,20% |
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | 30,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,34 | 22,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,55 Tr | -14,32% |
Tổng tài sản | 11,52 T | -0,20% |
Tổng nợ | 10,28 T | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | 30,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1871
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
976