Trang chủBPTR • IDX
add
Batavia Prosperindo Trans Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
89,00 Rp - 92,00 Rp
Phạm vi một năm
61,00 Rp - 111,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
314,53 T IDR
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,30 T | 13,94% |
Chi phí hoạt động | 12,18 T | 18,29% |
Thu nhập ròng | 13,41 T | -11,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | -21,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,19 T | 11,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,05 T | -23,04% |
Tổng tài sản | 2,10 NT | 31,24% |
Tổng nợ | 1,53 NT | 40,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,41 T | -11,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,76 T | 7,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,38 T | 40,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,14 T | 393,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -487,34 Tr | 99,57% |
Dòng tiền tự do | -154,07 T | 22,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
196