Trang chủBPP • BKK
add
Banpu Power PCL
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ฿ - 7,20 ฿
Phạm vi một năm
6,35 ฿ - 14,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
21,64 T THB
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,18 T | 12,30% |
Chi phí hoạt động | 300,68 Tr | -44,26% |
Thu nhập ròng | -1,05 T | -352,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,21 | -302,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,74 | -161,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,65 Tr | 58,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,78 T | -19,19% |
Tổng tài sản | 97,68 T | -1,23% |
Tổng nợ | 43,19 T | -2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 T | -352,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,60 Tr | -109,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 T | 397,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -378,18 Tr | 10,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 743,02 Tr | 417,63% |
Dòng tiền tự do | -649,22 Tr | -120,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
955