Trang chủBOTJ • NASDAQ
add
Bank of the James
Giá đóng cửa hôm trước
14,06 $
Mức chênh lệch một ngày
13,97 $ - 14,11 $
Phạm vi một năm
10,57 $ - 17,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,65 Tr USD
Số lượng trung bình
8,92 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,86 Tr | 0,51% |
Chi phí hoạt động | 9,54 Tr | 21,75% |
Thu nhập ròng | 842,00 N | -61,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -61,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,97 Tr | 7,83% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 2,72% |
Tổng nợ | 943,38 Tr | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 842,00 N | -61,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 763,00 N | 162,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,66 Tr | -6.281,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,56 Tr | 99,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,66 Tr | 63,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162