Trang chủBOOZT • STO
add
Boozt
Giá đóng cửa hôm trước
87,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
87,45 kr - 89,10 kr
Phạm vi một năm
77,30 kr - 140,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T SEK
Số lượng trung bình
219,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 413,00 Tr | -4,18% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 46,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,00 Tr | 15,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,00 Tr | -43,09% |
Tổng tài sản | 5,74 T | 1,81% |
Tổng nợ | 2,91 T | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -567,00 Tr | 3,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,00 Tr | 45,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,00 Tr | -75,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -783,00 Tr | -0,90% |
Dòng tiền tự do | -613,25 Tr | 11,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.106