Trang chủBNR • NASDAQ
add
Burning Rock Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
2,18 $ - 8,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,03 Tr USD
Số lượng trung bình
38,36 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,02 Tr | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 136,22 Tr | -44,27% |
Thu nhập ròng | -81,29 Tr | 49,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,51 | 51,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,95 Tr | 74,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,98 Tr | -16,31% |
Tổng tài sản | 885,30 Tr | -14,87% |
Tổng nợ | 304,48 Tr | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 580,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,29 Tr | 49,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,06 Tr | 219,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -812,00 N | -147,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,00 N | 96,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,92 Tr | 211,06% |
Dòng tiền tự do | 72,35 Tr | -78,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
674