Trang chủBNET • OTCMKTS
add
Bion Environmental Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 Tr USD
Số lượng trung bình
63,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 343,69 N | -46,62% |
Thu nhập ròng | -374,35 N | 47,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -343,49 N | 46,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,76 N | -91,61% |
Tổng tài sản | 39,22 N | -99,59% |
Tổng nợ | 6,51 Tr | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.046,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -374,35 N | 47,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -247,40 N | -348,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 243,20 N | -60,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,21 N | -101,72% |
Dòng tiền tự do | -136,35 N | -116,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5