Trang chủBN.PF.A • TSE
add
Brookfield Pref Shs Series 32 Class A
Giá đóng cửa hôm trước
23,75 $
Mức chênh lệch một ngày
23,76 $ - 24,00 $
Phạm vi một năm
20,52 $ - 24,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,95 T CAD
Số lượng trung bình
5,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,46 T | -21,74% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | 14.447,06% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -28,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -6,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,43 T | 6,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,44 T | 5,92% |
Tổng tài sản | 491,58 T | -0,06% |
Tổng nợ | 332,65 T | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -28,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250.000