Trang chủBMTLF • OTCMKTS
add
BeMetals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 322,94 N | -14,49% |
Thu nhập ròng | -922,08 N | -40,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | 353,03% |
Tổng tài sản | 36,24 Tr | 19,40% |
Tổng nợ | 12,34 Tr | 29,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -922,08 N | -40,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,59 N | 80,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | 5,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,19 N | 193,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 Tr | 21,76% |
Dòng tiền tự do | -3,71 Tr | -38,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web