Trang chủBLES • IDX
add
Superior Prima Sukses PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
178,00 Rp - 182,00 Rp
Phạm vi một năm
158,00 Rp - 318,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 NT IDR
Số lượng trung bình
3,82 Tr
Tỷ số P/E
9,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,21 T | 5,72% |
Chi phí hoạt động | 54,87 T | 10,01% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | -95,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -96,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,28 T | -38,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,90 T | -87,76% |
Tổng tài sản | 1,88 NT | — |
Tổng nợ | 811,13 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | -95,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,41 T | 901,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,88 T | -36,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,34 T | 127,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,12 T | 78,56% |
Dòng tiền tự do | -89,31 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
463