Trang chủBKTSF • OTCMKTS
add
Beckett's Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,02 N | 1,80% |
Chi phí hoạt động | 704,07 N | -0,52% |
Thu nhập ròng | -184,57 N | 78,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,43 | 79,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -480,05 N | -37,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 961,14 N | 1.502,19% |
Tổng tài sản | 1,91 Tr | -52,54% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | -79,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 577,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -165,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,57 N | 78,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,50 N | -193,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -413,54 N | -21.134,59% |
Dòng tiền tự do | -285,77 N | -62.844,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web