Trang chủBKAWAN • KLSE
add
Batu Kawan Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
19,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
19,00 RM - 19,10 RM
Phạm vi một năm
18,60 RM - 20,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,63 T MYR
Số lượng trung bình
7,74 N
Tỷ số P/E
23,52
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,51 T | 15,00% |
Chi phí hoạt động | 411,00 N | 101,12% |
Thu nhập ròng | 87,88 Tr | 3,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -10,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 748,40 Tr | 0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | -1,39% |
Tổng tài sản | 33,44 T | 2,05% |
Tổng nợ | 17,31 T | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,88 Tr | 3,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,26 Tr | -52,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,44 Tr | 38,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,48 Tr | -729,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,77 Tr | -270,80% |
Dòng tiền tự do | -443,61 Tr | -11,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
38.932