Trang chủBJWTY • OTCMKTS
add
Beijing Enterprises Water Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 $
Phạm vi một năm
21,37 $ - 22,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,31 T HKD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,48 T | 4,22% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 13,58% |
Thu nhập ròng | 310,57 Tr | 8,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | 4,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | -8,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,03 T | -11,64% |
Tổng tài sản | 166,57 T | 0,65% |
Tổng nợ | 110,61 T | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,57 Tr | 8,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 916,41 Tr | -39,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,22 Tr | 52,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -695,90 Tr | 68,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,72 Tr | 102,56% |
Dòng tiền tự do | 399,83 Tr | 1.975,60% |