Trang chủBJTM • IDX
add
Bank Pembangunan Daerah Jawa Timr Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
520,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
515,00 Rp - 525,00 Rp
Phạm vi một năm
450,00 Rp - 595,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,73 NT IDR
Số lượng trung bình
12,29 Tr
Tỷ số P/E
6,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 NT | 4,18% |
Chi phí hoạt động | 955,66 T | 12,89% |
Thu nhập ròng | 351,66 T | -6,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,02 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,77 NT | -35,56% |
Tổng tài sản | 118,14 NT | 13,76% |
Tổng nợ | 103,54 NT | 12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,66 T | -6,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 NT | -29,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,26 NT | 1.447,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,24 NT | -99,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 NT | -355,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
4.350