Trang chủBIPORT • KLSE
add
Bintulu Port Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,23 RM
Phạm vi một năm
5,01 RM - 6,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T MYR
Số lượng trung bình
8,30 N
Tỷ số P/E
15,67
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,91 Tr | 5,26% |
Chi phí hoạt động | 161,77 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | 40,88 Tr | -11,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,86 | -16,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,22 Tr | 5,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 9,27% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 2,19% |
Tổng nợ | 1,42 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,88 Tr | -11,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,32 Tr | 54,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 495,19 Tr | 5.625,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -316,65 Tr | -15,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 453,27 Tr | 179,83% |
Dòng tiền tự do | 240,90 Tr | 8,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.520