Trang chủBIP • WSE
add
Bio Planet SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
15,20 zł - 16,15 zł
Phạm vi một năm
15,00 zł - 20,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
47,10 Tr PLN
Số lượng trung bình
551,00
Tỷ số P/E
33,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,29 Tr | 10,75% |
Chi phí hoạt động | 19,88 Tr | 2,11% |
Thu nhập ròng | 859,00 N | 345,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 307,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 Tr | 50.540,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,00 N | 1.642,86% |
Tổng tài sản | 105,38 Tr | 1,46% |
Tổng nợ | 79,71 Tr | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 859,00 N | 345,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | 114,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -709,00 N | -395,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | -36,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,00 N | 1.387,50% |
Dòng tiền tự do | -13,02 Tr | 6,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
200