Trang chủBIOE • OTCMKTS
add
Bio Essence Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 10,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,06 Tr USD
Số lượng trung bình
123,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,45%
0,52%
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,56 N | — |
Chi phí hoạt động | 103,05 N | — |
Thu nhập ròng | -27,56 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -18,68 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 N | — |
Tổng tài sản | 281,02 N | -89,81% |
Tổng nợ | 3,25 Tr | -26,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,56 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 423,07 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -451,51 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,56 N | — |
Dòng tiền tự do | 437,07 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2