Trang chủBINANIIND • NSE
add
BIL Vyapar Limited
Giá đóng cửa hôm trước
11,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,00 ₹ - 11,78 ₹
Phạm vi một năm
9,17 ₹ - 23,11 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
350,42 Tr INR
Số lượng trung bình
34,02 N
Tỷ số P/E
5,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,29 Tr | -77,96% |
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | 77,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 Tr | -26,24% |
Tổng tài sản | 153,03 Tr | -2,75% |
Tổng nợ | 2,02 T | -3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | 77,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
9