Trang chủBIMA • IDX
add
Primarindo Asia Infrastructure Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
44,00 Rp - 44,00 Rp
Phạm vi một năm
34,00 Rp - 138,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
26,76 T IDR
Số lượng trung bình
291,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,11 T | 14,01% |
Chi phí hoạt động | 8,97 T | 15,27% |
Thu nhập ròng | -7,47 T | 0,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,66 | 12,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,34 T | -12,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,35 Tr | -67,53% |
Tổng tài sản | 318,25 T | -0,78% |
Tổng nợ | 260,01 T | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,47 T | 0,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 T | 5,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,19 Tr | -128,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,63 T | -33,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -497,35 Tr | -135,55% |
Dòng tiền tự do | -1,10 T | -134,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
819