Trang chủBIGEN • IST
add
Birlesim Grup Enerji Yatirimlari AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,93 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,68 ₺ - 10,97 ₺
Phạm vi một năm
9,69 ₺ - 19,23 ₺
Số lượng trung bình
37,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,18 Tr | 90,18% |
Chi phí hoạt động | 10,05 Tr | 146,30% |
Thu nhập ròng | -90,96 Tr | -394,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,07 | -254,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,64 Tr | 25,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 535,37 Tr | 203,76% |
Tổng tài sản | 6,47 T | — |
Tổng nợ | 3,38 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 577,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,96 Tr | -394,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,64 Tr | -275,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,65 Tr | -1,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 624,78 Tr | 6.653,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 244,13 Tr | 482,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
55