Trang chủBHAGCHEM • NSE
add
Bhagiradha Chemicals and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
300,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
298,00 ₹ - 305,95 ₹
Phạm vi một năm
247,15 ₹ - 447,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,14 T INR
Số lượng trung bình
115,89 N
Tỷ số P/E
264,78
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 10,22% |
Chi phí hoạt động | 364,37 Tr | 29,09% |
Thu nhập ròng | -8,84 Tr | -112,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,72 | -111,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,48 Tr | -57,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 139,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,84 Tr | -38,49% |
Tổng tài sản | 9,33 T | 61,99% |
Tổng nợ | 2,51 T | 54,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,84 Tr | -112,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
530