Trang chủBGUUF • OTCMKTS
add
Benguet Corp Fully Paid Ord. Shrs Class B
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,083 $
Số lượng trung bình
4,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,53%
0,59%
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 765,28 Tr | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 328,83 Tr | 4,00% |
Thu nhập ròng | 178,99 Tr | 26,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,39 | 19,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,23 Tr | 3,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | -1,01% |
Tổng tài sản | 10,87 T | 5,12% |
Tổng nợ | 1,70 T | -13,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 715,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,99 Tr | 26,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,06 Tr | 62,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,09 T | 345,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,40 Tr | -444,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 T | 589,59% |
Dòng tiền tự do | 274,63 Tr | 233,30% |
Giới thiệu
Benguet Corporation is a diversified Philippine business enterprise. Founded in 1903 as the Benguet Consolidated Mining Company by three American G.I.s following the Philippine-American War, it is the oldest mining company in the country. The company operates gold mines in Benguet province and Jose Panganiban, Camarines Norte; chromite mines in Masinloc, Zambales; and copper mines in San Marcelino, Zambales. Wikipedia
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
1.244