Trang chủBGTG • IDX
add
Bank Ganesha Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
82,00 Rp - 85,00 Rp
Phạm vi một năm
58,00 Rp - 92,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 NT IDR
Số lượng trung bình
8,22 Tr
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,56 T | 33,03% |
Chi phí hoạt động | 54,25 T | -2,72% |
Thu nhập ròng | 53,79 T | 97,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,84 | 48,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 NT | -18,93% |
Tổng tài sản | 9,82 NT | 16,12% |
Tổng nợ | 6,32 NT | 21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,79 T | 97,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,89 T | 107,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 T | -100,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -507,78 T | 51,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -475,59 T | 43,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
275