Trang chủBGS • CVE
add
Baroyeca Gold & Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 122,33 N | -4,06% |
Thu nhập ròng | 115,86 N | 184,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,49 N | 166,92% |
Tổng tài sản | 458,88 N | 87,55% |
Tổng nợ | 304,13 N | -44,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -315,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,86 N | 184,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,03 N | 143,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -602,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,43 N | 142,68% |
Dòng tiền tự do | -162,29 N | -1.231,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web