Trang chủBGLC • NASDAQ
add
BioNexus Gene Lab Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 $
Mức chênh lệch một ngày
2,65 $ - 2,76 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 8,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 Tr USD
Số lượng trung bình
100,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | -10,28% |
Chi phí hoạt động | 930,43 N | 76,00% |
Thu nhập ròng | -623,33 N | -500,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,17 | -569,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -560,30 N | -290,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | -38,35% |
Tổng tài sản | 9,48 Tr | -15,07% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -623,33 N | -500,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -824,07 N | -2.118,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,65 N | -528,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -860,00 | -103,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -797,53 N | -909,32% |
Dòng tiền tự do | -624,31 N | -8.452,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
30