Trang chủBFSAF • OTCMKTS
add
Befesa SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,35 $
Phạm vi một năm
25,35 $ - 28,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T EUR
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,38 Tr | 3,36% |
Chi phí hoạt động | 99,30 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | 18,62 Tr | 97,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 90,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 79,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,80 Tr | 16,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,97 Tr | 16,21% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -2,23% |
Tổng nợ | 1,09 T | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 874,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,62 Tr | 97,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,98 Tr | 133,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,11 Tr | 4,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,99 Tr | -9,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,45 Tr | 114,96% |
Dòng tiền tự do | -26,66 Tr | 30,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.835