Trang chủBERY • NYSE
add
Berry Global Group Inc
67,58 $
Trước giờ mở cửa:(0,10%)+0,070
67,65 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 00:09:42 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
67,58 $
Phạm vi một năm
51,96 $ - 74,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 T USD
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
16,78
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 244,00 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | 193,00 Tr | 66,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,66 | 66,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | -20,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 428,00 Tr | -1,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,00 Tr | -2,23% |
Tổng tài sản | 12,88 T | -19,39% |
Tổng nợ | 10,41 T | -17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,00 Tr | 66,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,00 Tr | -21,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 320,00 Tr | 410,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 T | -1.165,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -698,00 Tr | -5.269,23% |
Dòng tiền tự do | 534,62 Tr | 4.093,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42.000