Trang chủBEIJ-B • STO
add
Beijer Ref AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
144,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
143,75 kr - 147,20 kr
Phạm vi một năm
119,90 kr - 191,35 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
69,43 T SEK
Số lượng trung bình
711,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,90 T | 15,86% |
Chi phí hoạt động | 260,00 Tr | 11,59% |
Thu nhập ròng | 478,00 Tr | 19,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | 3,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,94 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 983,00 Tr | 10,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | 22,32% |
Tổng tài sản | 45,09 T | 8,21% |
Tổng nợ | 22,97 T | 21,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,00 Tr | 19,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 462,00 Tr | -13,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -589,00 Tr | -213,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,00 Tr | 9,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -630,00 Tr | -2.350,00% |
Dòng tiền tự do | 3,84 T | 143,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1866
Trang web
Nhân viên
6.733