Trang chủBEAGU • NASDAQ
add
Bold Eagle Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,84 $
Mức chênh lệch một ngày
10,83 $ - 10,91 $
Phạm vi một năm
9,90 $ - 11,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
330,72 Tr USD
Số lượng trung bình
7,43 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 268,13 N | 66.764,34% |
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | 49.846,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,35 N | — |
Tổng tài sản | 263,52 Tr | 49.175,04% |
Tổng nợ | 271,65 Tr | 48.014,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | 49.846,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,38 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,76 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,14 N | — |
Dòng tiền tự do | -18,85 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021